Có 2 kết quả:

上升趋势 shàng shēng qū shì ㄕㄤˋ ㄕㄥ ㄑㄩ ㄕˋ上升趨勢 shàng shēng qū shì ㄕㄤˋ ㄕㄥ ㄑㄩ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) an upturn
(2) an upward trend

Từ điển Trung-Anh

(1) an upturn
(2) an upward trend